--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
họa mi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
họa mi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: họa mi
+ noun
nightingale
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
họa mi
:
nightingale
+
cytochrome c
:
(hóa sinh)sắc tố tế bào xitocrôm phong phú nhất và ổn định nhất, tham gia sự chuyển đổi năng lượng
+
cao điểm
:
Heightđánh chiếm một cao điểmto rush a height
+
cytotoxic t cell
:
tế bào máu trắng hay tế bào Tế bào T-tiêu diệt các tế bào khác
+
hoen ố
:
StainedKhăn trải bàn hoen ố những vết rượu và mỡA table-cloth stained with wine and fat